Là Gì

Put off là gì? Cấu trúc và cách dùng của Put off trong tiếng Anh

Rate this post

Trong ngôn ngữ tiếng Việt và cả tiếng Anh, từ vựng dùng với ý nghĩa “trì hoãn” không còn quá xa lạ đối với người học. Bài viết hôm nay, IELTS Vietop sẽ giới thiệu tới bạn những kiến thức và thông tin chi tiết nhất và giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ Put off là gì trong tiếng Anh nhé.

Put off là gì?

Put off là một cụm động từ (Phrasal verb) với Put là động từ và Off là giới từ. Trong đó động từ Put có nghĩa là đặt, để một vật gì đó, off có nghĩa là tắt, kết thúc.

Theo đó, cụm từ Put off có nghĩa là trì hoãn hoặc tạm dừng một sự kiện nào đó sẽ rời sang khoảng một thời gian khác. Ngoài ra, “Put off” còn là việc dừng lại hoặc ngăn chặn hành động của một ai đó.

Eg:

  • The basketball match has been put off for a month. (Trận bóng rổ bị rời lại một tháng.)
  • If you put off everything till you’re sure of it, you’ll never get anything done. (Nếu bạn trì hoãn tất cả mọi thứ cho đến khi bạn chắc chắn về nó, bạn sẽ không bao giờ hoàn thành công việc.)
READ  AM là gì? PM là gì? Những ý nghĩa khác nhau của từ AM

Cấu trúc Put off và cách dùng trong câu

Cấu trúc: Put something off

To decide or arrange to delay an event or activity until a later time or date: Để quyết định hoặc sắp xếp để trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động cho đến một thời gian hoặc ngày sau đó.

Eg:

  • The meeting has been put off for a week. (Cuộc họp đã bị trì hoãn trong vòng 1 tuần.)
  • I’ve put off talking to him about this for far too long. (Tôi đã trì hoãn việc nói chuyện với anh ấy về điều này quá lâu rồi.)

Cấu trúc: Put someone off

To tell someone that you cannot see them or do something for them, or to stop someone from doing something, until a later time: Để nói với ai đó rằng bạn không thể nhìn thấy họ hoặc làm điều gì đó cho họ, hoặc để ngăn ai đó làm điều gì đó, cho đến một lúc sau.

Eg:

  • I really don’t want to go out with Helen and Greg tonight – can’t we put them off ? (Tôi thực sự không muốn đi chơi với Helen và Greg tối nay – chúng ta không thể hoãn họ lại được sao?)
  • He keeps asking me out, and I keep putting him off. (Anh ấy liên tục mời tôi đi chơi, và tôi tiếp tục từ chối anh ấy.)

Cấu trúc: Put someone off (something)

To take someone’s attention away from what they want to be doing or should be doing: Để thu hút sự chú ý của ai đó khỏi những gì họ muốn làm hoặc nên làm.

READ  Tuổi Kỷ Sửu sinh năm 2009 mệnh gì, hợp màu gì?

Eg:

  • Once she’s made up her mind to do something, nothing will put her off. (Một khi cô ấy đã quyết tâm làm điều gì đó, không gì có thể làm cô ấy thất vọng.)
  • The sudden flash of the camera put the players off their game. (Đèn flash đột ngột của máy ảnh khiến người chơi ngừng trò chơi của họ.)

Cấu trúc: Put someone off (something/someone)

To make someone dislike something or someone, or to discourage someone from doing something: Để làm cho ai đó không thích một cái gì đó hoặc ai đó, hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó.

Eg:

  • The smell of hospitals always puts me off. (Mùi của bệnh viện luôn làm tôi khó chịu.)
  • His attitude put me right off him. (Thái độ của anh ấy khiến tôi rời xa anh ấy.)

Cấu trúc: Put someone off

To discourage someone from doing something, or from liking someone or something: Để ngăn cản ai đó làm điều gì đó, hoặc thích ai đó hoặc điều gì đó.

Eg:

  • I was put off by his appearance. (Tôi đã bị đưa ra bởi sự xuất hiện của mình.)
  • The experience put me off politics. (Kinh nghiệm đưa tôi ra khỏi chính trị.)

Cấu trúc: Put off something/ someone

To delay or move an activity to a later time, or to stop or prevent someone from doing something: Để trì hoãn hoặc chuyển một hoạt động sang thời gian sau hoặc để dừng hoặc ngăn ai đó làm điều gì đó.

READ  24/7 nghĩa là gì? Cách phân biệt 24/7 với 24/24

Eg:

  • The meeting has been put off for a week. (Cuộc họp đã bị trì hoãn trong một tuần.)
  • He keeps asking me out, and I keep putting him off. (Anh ấy liên tục mời tôi đi chơi, và tôi tiếp tục từ chối anh ấy.)

Xem thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Câu điều kiện

Các tháng trong tiếng Anh

Phân biệt cụm từ put off và delay, postpone

Cụm từ “put off” có nghĩa gần giống nhất với “delay” và “postpone”. Những giữa chúng sẽ có sự khác biệt là:

Delay

To delay mang nghĩa là gia tăng khoảng cách giữa thời gian giữa ngày giờ dự định và thời gian thực tế diễn ra. “Delay” có thể là do sự cố hoặc là do tính toán của chủ thể hành động.

Cấu trúc: Delay + Ving/ noun

Eg:

  • The train was delayed for roughly 8 hours. (Chuyến tàu bị trễ khoảng 8 tiếng.)
  • My flight was delayed half a day, due to a terrible strike. (Chuyến bay của tôi bị trì hoãn nửa ngày vì có một cuộc đình công rất lớn xảy ra.)

Postpone

“Postpone” có nghĩa là dời một việc gì đó lại để thực hiện sau. Chủ thể hành động luôn có chủ đích chứ không do sự tác động của những yếu tố bên ngoài hoặc do sự cố phát sinh.

Cấu trúc: Postpone sth from/ to sth

Eg:

  • We had to postpone the race because of the bad weather. (Chúng tôi đã phải hoãn lại trận đua vì thời tiết xấu.)
  • We postponed the competition because of bad weather. It’ll be on Monday. (Chúng tôi đã trì hoãn cuộc thi vì thời tiết xấu. Nó sẽ được tổ chức vào ngày thứ Hai.)
READ  Tức ngực khó thở là bệnh gì? Nguyên nhân, triệu chứng thường gặp

Cấu trúc: Postpone + V-ing

  • They have had to postpone going to Korea because the kids are ill. (Họ phải hoãn chuyến đi đến Hàn Quốc vì những đứa trẻ bị bệnh.)
  • Don’t worry anymore, the teacher said that our school postponed taking the final exam. Keep doing revision. (Đừng lo lắng nữa, cô giáo bảo là trường mình hoãn thi cuối kỳ rồi, cứ tiếp tục ôn tập thôi.)

Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với put off

Hold off /hoʊld ɔf/: To not do something immediately: (không làm chuyện gì đó ngay lập tức)

Eg: My wife and I have decided to hold off on buying a new home until my father has recovered from his illness. (Vợ chồng tôi đã quyết định ngừng mua một nhà mới cho đến khi bố tôi đã khỏi bệnh.)

Reschedule /riˈskɛʤul/: To arrange something for a different time. (Sắp xếp một thời gian khác so với dự định ban đầu.)

Eg: You can reschedule or cancel your exam at any time, as long as you do so more than two full calendars. (Bạn có thể lên lịch lại hoặc hủy bài kiểm tra của mình bất cứ lúc nào, miễn là bạn làm như vậy nhiều hơn hai lịch đầy đủ.)

Suspend /səˈspend/: to stop something from being active, either temporarily or permanently. (Khiến một vật gì đó không còn hoạt động tạm thời hoặc vĩnh viễn nữa.)

Eg: The bus service has been suspended for the day because of bad weather. (Dịch vụ xe bus hôm nay đang bị trì trệ vì thời tiết xấu.)

READ  Năm 2022 là năm con gì, mệnh gì? Sinh con năm 2022 giờ nào tốt?

Xem thêm:

  • Cách phát âm ed
  • Cách phát âm s es z
  • Thì hiện tại đơn

Bài tập put off là gì

Hãy dịch các câu bên dưới đây:

  1. The meeting has been put off until Friday.
  2. I’ve been putting off this assignment for the past week, I just can’t seem to get started!
  3. She can not put the decision off any longer.
  4. The Head of Sales has put the event off until October.
  5. She put off finishing her second year of graduate school.

Đáp án:

  1. Buổi họp đã bị dời lại đến thứ năm.
  2. Tôi đã trì hoãn làm bài tập này một tuần rồi, tôi dường như chưa thể bắt đầu ngay được
  3. Cô ấy không thể dời ngày đưa ra quyết định của mình lâu hơn được nữa.
  4. Trưởng bộ phận phát triển kinh doanh đã hoãn sự kiện đến tháng 10.
  5. Cô ấy đã hoãn việc hoàn thành năm 2 cao học của mình.

Bài viết trên đây, IELTS Vietop đã giải thích ý nghĩaPut off là gì, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất. Hy vọng bạn học có thể áp dụng chính xác vào trong quá trình làm bài tập tiếng Anh cũng như giao tiếp hàng ngày. Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop để bổ sung thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé.

Related Articles

Back to top button